Có 2 kết quả:

过错 guò cuò ㄍㄨㄛˋ ㄘㄨㄛˋ過錯 guò cuò ㄍㄨㄛˋ ㄘㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mistake
(2) fault
(3) responsibility (for a fault)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mistake
(2) fault
(3) responsibility (for a fault)

Bình luận 0